Từ "kín tiếng" trong tiếng Việt có nghĩa là không nói hoặc không phát ra âm thanh để người khác biết sự hiện diện của mình. Khi một người "kín tiếng," họ thường giữ im lặng hoặc không chia sẻ thông tin, cảm xúc của mình với người khác.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Biến thể và từ liên quan:
Nghĩa khác:
Từ đồng nghĩa:
Sử dụng nâng cao:
Từ "kín tiếng" không chỉ đơn giản là việc không nói, mà còn mang theo ý nghĩa về sự bí mật, sự kín đáo trong giao tiếp và cách sống.