Characters remaining: 500/500
Translation

kín tiếng

Academic
Friendly

Từ "kín tiếng" trong tiếng Việt có nghĩakhông nói hoặc không phát ra âm thanh để người khác biết sự hiện diện của mình. Khi một người "kín tiếng," họ thường giữ im lặng hoặc không chia sẻ thông tin, cảm xúc của mình với người khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Kín tiếng" có thể hiểu không lên tiếng, không để người khác biết mình đang mặt hoặc không chia sẻ thông tin ra bên ngoài.
  2. Cách sử dụng:

    • dụ 1: "Trong cuộc họp, anh ấy rất kín tiếng, không tham gia vào bất kỳ cuộc thảo luận nào." (Ở đây, "kín tiếng" chỉ việc không nói chuyện, không chia sẻ ý kiến.)
    • dụ 2: " ấy người kín tiếng, không bao giờ kể về cuộc sống riêng tư của mình." (Ở đây, "kín tiếng" chỉ việc không tiết lộ thông tin cá nhân.)
  3. Biến thể từ liên quan:

    • Kín đáo: Tương tự như "kín tiếng," "kín đáo" cũng chỉ việc không phô bày hay không để lộ chuyện đó, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc giữ mật.
    • Im lặng: trạng thái không nói, nhưng không nhất thiết phải ám chỉ việc giữ mật.
    • Ngại ngùng: Có thể liên quan đến việc không nói do cảm thấy không thoải mái, không tự tin.
  4. Nghĩa khác:

    • "Kín tiếng" có thể được sử dụng để mô tả một người không chia sẻ cảm xúc hoặc suy nghĩ của mình với người khác, không chỉ trong tình huống im lặng còn trong cách họ giao tiếp.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Im lặng: Không nói .
    • Thầm lặng: Ở trạng thái không gây chú ý, không ồn ào.
  6. Sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, "kín tiếng" có thể được dùng để mô tả tính cách của nhân vật, thể hiện sự nội tâm sự bí ẩn, dụ: "Nhân vật chính luôn sống kín tiếng, khiến mọi người xung quanh cảm thấy tò mò về cuộc đời của anh."
Kết luận:

Từ "kín tiếng" không chỉ đơn giản việc không nói, còn mang theo ý nghĩa về sự mật, sự kín đáo trong giao tiếp cách sống.

  1. Không lên tiếng để người ngoài biết mìnhđấy.

Comments and discussion on the word "kín tiếng"